Các chỉ tiêu để xác định bùn vi sinh có đạt hay không

Để hệ thống nước thải vận hành hiệu quả thì chúng ta cần quan tâm đến các chỉ tiêu bùn vi sinh cần có là gì. Để chọn lựa đơn vị uy tín, cung cấp bùn vi sinh hiệu quả thì chúng ta cần tham khảo thêm bài viết của chúng tôi.

Công ty Môi Trường Sài Gòn chúng tôi với hơn 13 năm chuyên cung cấp các thiết bị môi trường có thể hỗ trợ các vấn đề kỹ thuật liên quan đến bùn vi sinh hoạt tính cung cấp cho các hệ thống xử lý nước thải hiện nay.

Bùn vi sinh xử lý nước thải tại doanh nghiệp chúng tôi được chúng tôi thực hiện vận hành nuôi cấy nên chất lượng bùn quý khách hoàn toàn có thể tin tưởng.

Các chỉ tiêu để xác định bùn vi sinh có đạt hay không?

Các chỉ tiêu bùn vi sinh thường được sử dụng để đánh giá chất lượng và hiệu suất của bùn trong quá trình xử lý nước thải.

Nồng độ chất rắn:

TSS (Total Suspended Solids):  10-15%, Tổng chất rắn lơ lửng.

VSS (Volatile Suspended Solids):  80-100, Chất rắn lơ lửng bay hơi.

Hoạt tính sinh học:

BOD (Biochemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy sinh hóa, phản ánh khả năng phân hủy sinh học của bùn.

COD (Chemical Oxygen Demand): Nhu cầu oxy hóa học, phản ánh tổng lượng chất hữu cơ có trong bùn.

Thành phần vi sinh vật: Đếm số lượng vi khuẩn, nấm, và các vi sinh vật khác. Phân tích tỷ lệ vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.

pH: Đo độ axit/bazơ của bùn, ảnh hưởng đến khả năng sống của vi sinh vật.

Nồng độ dinh dưỡng: Nồng độ nitơ (N) và photpho (P) trong bùn, cần cho sự phát triển của vi sinh vật.

Tỷ lệ C/N: Tỷ lệ carbon/nitơ, ảnh hưởng đến hiệu suất phân hủy sinh học.

Khả năng lắng: Đánh giá khả năng lắng đọng của bùn trong quá trình xử lý.Các chỉ tiêu này giúp xác định hiệu quả của quá trình xử lý và chất lượng bùn vi sinh, từ đó đưa ra các biện pháp điều chỉnh cần thiết.

Để cải thiện khả năng lắng của bùn vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải, có thể áp dụng một số biện pháp sau:

Tăng cường tuần hoàn bùn: Tăng lưu lượng bùn tuần hoàn từ bể lắng trở lại bể sinh học để duy trì mật độ vi sinh vật cần thiết và cải thiện khả năng lắng của bùn.

Điều chỉnh các thông số môi trường: Kiểm soát và điều chỉnh pH, nồng độ oxy hòa tan (DO) và các yếu tố khác trong môi trường để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật. Đảm bảo rằng nồng độ nitrat trong bể lắng được kiểm soát, vì nồng độ nitrat cao có thể dẫn đến hiện tượng bùn nổi

Sử dụng chế phẩm vi sinh: Bổ sung chế phẩm vi sinh có lợi để tăng cường số lượng vi sinh vật có ích, từ đó cải thiện khả năng lắng của bùn.

Kiểm soát chất lượng nước thải đầu vào: Xác định và loại bỏ các chất độc hại trong nước thải trước khi đưa vào hệ thống xử lý, vì các chất này có thể ảnh hưởng đến khả năng lắng của bùn.

Thiết kế và cải tạo bể lắng: Đảm bảo rằng bể lắng được thiết kế đúng tiêu chuẩn với chiều cao và độ nghiêng phù hợp để tối ưu hóa quá trình lắng. Cân nhắc cải tạo hoặc nâng cấp bể lắng nếu bể đang hoạt động ở công suất quá tải hoặc không đạt yêu cầu thiết kế.

Thực hiện hút bùn định kỳ: Hút bùn thải từ bể lắng thường xuyên để ngăn chặn việc tích tụ bùn và cải thiện khả năng lắng.  Bằng cách áp dụng các biện pháp này, khả năng lắng của bùn vi sinh có thể được cải thiện, từ đó nâng cao hiệu suất xử lý nước thải.

Cách xác định các chỉ tiêu của bùn vi sinh
Cách xác định các chỉ tiêu của bùn vi sinh

Làm thế nào để cải thiện khả năng lắng của bùn vi sinh?

Cải thiện khả năng lắng của bùn vi sinh là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải.

Điều chỉnh pH: Giữ pH ổn định trong khoảng cho phép từ 6.5 – 8.5 để tối ưu hóa hoạt động của vi sinh vật và cải thiện khả năng lắng.

Tối ưu hóa tỷ lệ C/N: Đảm bảo tỷ lệ carbon/nitrogen hợp lý (khoảng 20-30) để thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật, giúp tăng cường quá trình lắng.

Cải thiện điều kiện khí oxy: Sử dụng hệ thống sục khí hiệu quả để duy trì nồng độ oxy hòa tan tối ưu cho vi sinh vật hiếu khí, giúp tăng cường khả năng lắng.

Sử dụng chất keo tụ: Thêm chất keo tụ (như polyme) vào bùn để cải thiện sự kết tụ và lắng của các hạt rắn.

Quản lý tải trọng hữu cơ: Điều chỉnh tải trọng hữu cơ vào hệ thống để tránh quá tải, giúp vi sinh vật phát triển đồng đều và tăng cường khả năng lắng.

Xử lý bùn định kỳ: Thực hiện các quy trình xử lý bùn định kỳ để cải thiện cấu trúc của bùn và giảm thiểu các hạt nhỏ không lắng.

Tăng cường lưu thông và trộn bùn: Đảm bảo có sự lưu thông tốt trong bể lắng để tránh tình trạng bùn lắng xuống quá nhanh hoặc không đều.

Xem thêm bài viết:

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bùn vi sinh

Đặc điểm của bùn vi sinh trong xử lý nước thải

Theo dõi và điều chỉnh: Thường xuyên theo dõi các chỉ tiêu như TSS, VSS, BOD, và pH để kịp thời điều chỉnh quy trình xử lý.

Bằng cách áp dụng các biện pháp này, khả năng lắng của bùn vi sinh có thể được cải thiện, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý nước thải.

Hướng dẫn vận hành hệ thống nước thải có sử dụng bùn vi sinh hiệu quả

Để vận hành hệ thống nước thải có sử dụng bùn vi sinh một cách hiệu quả, cần tuân thủ một số nguyên tắc và quy trình cụ thể.

Kiểm tra hệ thống trước khi vận hành: Đánh giá lưu lượng và nồng độ ô nhiễm của nước thải đầu vào. Các thông số cần kiểm tra bao gồm pH (6.5 – 8.5), nhiệt độ (10 – 40 độ C), và nồng độ oxy hòa tan (DO = 2 – 4 mg/l).

Kiển tra thiết bị: Đảm bảo rằng tất cả các máy móc, thiết bị như máy bơm, máy thổi khí, và hệ thống đường ống đều hoạt động tốt và không bị hỏng hóc.

Khởi động hệ thống: Bật bơm cấp nước thải vào hệ thống, điều chỉnh lưu lượng nước thải phù hợp với nồng độ ô nhiễm. Bật máy thổi khí để đảm bảo nồng độ oxy hòa tan trong bể xử lý đạt yêu cầu

Nuôi cấy bùn vi sinh:

Bổ sung bùn vi sinh vào hệ thống: Thêm bùn vi sinh vào bể với nồng độ khoảng 10% đến 15% tổng nồng độ bùn cần thiết. Bắt đầu bằng cách cho bùn vi sinh vào bể và bổ sung men vi sinh hiếu khí.

Theo dõi và điều chỉnh: Kiểm tra các thông số nước thải hàng ngày, bao gồm pH, DO, và các chỉ tiêu khác để đảm bảo vi sinh vật phát triển tốt. Nếu nồng độ SV30 (chỉ số lắng) tăng lên, có thể nâng tải trọng lưu lượng nước thải.

Quá trình xử lý bể vi sinh hiếu khí và kỵ khí :

Xử lý hiếu khí: Vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ trong điều kiện có oxy, tạo ra nước, carbon dioxide, và các hợp chất đơn giản khác.

Xử lý tại bể ky khí: Trong trường hợp không có oxy, vi sinh vật sẽ chuyển hóa chất hữu cơ thành khí mêtan và cacbonic.

Bảo trì giám sát: Cần thực hiện công tác bảo trì thường xuyên cho hệ thống cung cấp oxy và các thiết bị phụ trợ để đảm bảo hoạt động hiệu quả.

Kiểm tra giám sát chất lượng nước: Theo dõi chất lượng nước thải đầu vào và điều chỉnh quy trình khi cần thiết để đảm bảo tiêu chuẩn xả thải.

Cần xử lý và phát hiện kịp thời các sự cố: Đối phó với các sự cố như quá tải hoặc hư hỏng thiết bị ngay lập tức để tránh ảnh hưởng đến quá trình xử lý.

Bằng cách tuân thủ các bước trên, bạn có thể vận hành hệ thống xử lý nước thải có sử dụng bùn vi sinh một cách hiệu quả và bền vững.

Bổ sung bùn vi sinh cho hệ thống nước thải
Bổ sung bùn vi sinh cho hệ thống nước thải

Mọi thông tin cần tư vấn đến sản phẩm liên hệ:

Công Ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường Sài Gòn

  • Địa chỉ  : 822/23/16 Hương Lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân, TPHCM
  • Hotline : 0989203982
  • Email    : saigonenvitech@gmail.com
  • Website: saigonenvitech.com
Rate this post